Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi gà đạt được năng suất cao và duy trì sức khỏe tốt. Hiểu rõ về các yếu tố dinh dưỡng cần thiết không chỉ giúp tăng cường sức khỏe của đàn gà mà còn đảm bảo sản xuất hiệu quả, mang lại lợi nhuận cao cho người chăn nuôi. Dưới đây là chế độ dinh dưỡng cho gà mà người chăn nuôi cần đảm bảo!
Nước
Nước đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của gia cầm, đặc biệt là trong chăn nuôi gà công nghiệp. Thiếu nước uống có thể gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là gà có thể chết sau 24 giờ mà không có nước. Đối với gà thịt, thiếu 10% nước uống có thể dẫn đến sự chậm lớn, giảm hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm năng suất đẻ trứng.
Cơ thể gia cầm có khả năng tạo ra một lượng nhỏ nước từ các phản ứng oxy hóa chất dinh dưỡng, nhưng lượng này không đủ đáp ứng nhu cầu hàng ngày. Thức ăn khô của gà chỉ chứa 8-12% nước, do đó, việc gà được cung cấp nước tự do là quan trọng. Liên tục cung cấp nước giúp duy trì sức khỏe và năng suất cao của đàn gà.
Nhu cầu nước uống của gà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nhiệt độ môi trường và cơ cấu thức ăn. Để đảm bảo sức khỏe và hiệu suất tối đa, chăn nuôi cần chú ý đến việc cung cấp đủ nước uống cho đàn gà trong mọi điều kiện.
Protein
Protein, hay chất đạm, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của mọi sinh vật và thực vật. Không chỉ là thành phần cấu trúc của cơ thể, protein còn tham gia vào nhiều hoạt động sinh học quan trọng như enzyme, hormone, và hệ thống bảo vệ cơ thể.
+ Nguyên liệu chứa nhiều protein như đạm động vật (bột cá, bột thịt, bột huyết) đến đạm thực vật (khô đậu nành, xanh, phộng). Trong thức ăn cho gia cầm, việc cân nhắc giữa đạm động vật và đạm thực vật là quan trọng. Đạm thực vật giá rẻ hơn nhưng cần đối mặt với vấn đề nấm mốc. Quá trình xử lý nhiệt độ cao là cách hiệu quả để loại bỏ chất đối kháng dinh dưỡng trong khô đậu nành.
+ Đối với khẩu phần ăn của gia cầm, protein nên chiếm từ 15 – 35%. Việc sử dụng thức ăn đúng cách không chỉ cung cấp axit amin cho cơ thể mà còn đáp ứng nhu cầu cho sự tăng trưởng, sinh sản, và đẻ trứng đối với gia cầm. Bổ sung axit amin thiết yếu như Methionin, Lysin, Tryptophan là quan trọng để đảm bảo sự phát triển và giảm giá thành sản xuất thịt và trứng.
Năng lượng
Năng lượng là yếu tố quyết định sự phát triển và sinh sản của gia cầm. Trong thực tế, nhu cầu năng lượng thường là nguồn dinh dưỡng giới hạn nhất, đặc biệt khi so sánh với các chất dinh dưỡng khác. Thiếu hụt năng lượng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm còi cọc, tăng cân chậm và giảm năng suất ở gia cầm sinh sản.
Glucid
- Glucid, hay tinh bột, đóng vai trò quan trọng trong cung cấp năng lượng cho gia cầm.
- Chiếm khoảng 60% trong thức ăn gia cầm, glucid được tìm thấy trong nguyên liệu như bắp, cám, tấm, và khoai mì.
- Tuy nhiên, để tiêu hóa tốt tinh bột, cần có sự bổ sung của vitamin B1.
- Lưu ý về hàm lượng chất độc và tình trạng nấm mốc khi sử dụng khoai mì làm thức ăn cho gia cầm.
Lipid
- Lipid, hay chất béo, cung cấp năng lượng cao gấp đôi so với glucid.
- Nhu cầu chất béo trong cơ thể gia cầm rất ít, và việc điều chỉnh lượng chất béo là quan trọng.
- Trong thức ăn cho gà công nghiệp, sử dụng 2-6% dầu thực vật hoặc mỡ công nghiệp có thể tăng năng suất và giảm tiêu tốn thức ăn.
- Chất béo còn giúp hòa tan các vitamin quan trọng, tăng màu vàng của lòng đỏ trứng và giảm độ bụi trong môi trường, giúp ngăn chặn các bệnh đường hô hấp.
Vitamin
Vitamin đóng một vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể gia cầm, đảm bảo sự tồn tại và phát triển khỏe mạnh. Nồng độ thấp nhưng ảnh hưởng lớn, vitamin tham gia vào cấu trúc các nhóm enzyme, quyết định sự sinh trưởng, sinh sản và kháng bệnh của gia cầm.
Vitamin A:
- Vitamin A đóng vai trò quan trọng trong điều hòa trao đổi protein, lipid, glucid.
- Thiếu vitamin A có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như sừng hóa mắt, viêm niêm mạc mắt, và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Nguồn cung cấp vitamin A từ thực liệu như bắp vàng và bột cỏ giúp cải thiện màu sắc và chất lượng của trứng.
- Gia cầm đang sinh trưởng nhanh cần khoảng 12.000 – 15.000 IU/kg vitamin A. Gà đẻ trứng cần khoảng 10.000 – 12.000 IU vitamin A.
Vitamin D:
- Vitamin D tham gia vào quá trình trao đổi chất khoáng, protein và lipid.
- Thiếu vitamin D có thể gây còi xương, xương chân cong, và tăng nguy cơ gãy xương.
- Nhu cầu vitamin D phụ thuộc vào giống gà, mức sinh trưởng và năng suất trứng.
Vitamin E:
- Vitamin E giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, bảo vệ các hợp chất sinh học và acid béo.
- Thiếu vitamin E có thể dẫn đến tình trạng gà mất thăng bằng, ngẹo đầu, và giảm tỷ lệ thụ tinh.
- Nguồn cung cấp vitamin E từ các mầm hạt và bột lá cây xanh non sấy nhanh.
- Nhu cầu vitamin E cho gia cầm là 20 IU/kg thức ăn, có thể tăng lên đến 30 IU khi thức ăn có hàm lượng chất béo cao.
Vitamin K:
- Vitamin K có tác dụng làm đông máu và ngăn chặn xuất huyết. Trong thức ăn cho gà con và gà đẻ, việc sử dụng vitamin K có thể phòng ngừa xuất huyết khi chúng mắc các bệnh như cầu trùng và Gumboro. Liều lượng khuyến nghị là 2mg/kg thức ăn, giúp cải thiện tỷ lệ nuôi sống.
Vitamin nhóm B:
- Vitamin B1: Thiếu vitamin B1 có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe như chân đưa về phía trước, lông xù và tiêu hóa kém. Bổ sung thức ăn chứa nhiều B1 như nấm men, men rượu có thể giúp đáp ứng nhu cầu của gia cầm.
- Vitamin B2: Thiếu B2 có thể gây ra các vấn đề như còi cọc và chậm lớn. Cung cấp khoảng 8mg/kg thức ăn cho gà con và 5-6mg/kg thức ăn cho các loại gà khác giúp duy trì sức khỏe tốt.
- Vitamin B3: Thiếu B3 có thể dẫn đến viêm da và giảm năng suất. Đảm bảo cung cấp đủ B3 từ thức ăn hạt và nấm men.
- Vitamin B5: Thiếu B5 có thể gây tỷ lệ ấp nở kém. Nhu cầu khoảng 40mg/kg thức ăn cho gà con và 30mg/kg thức ăn cho gà đẻ.
- Vitamin B6: Thiếu B6 có thể dẫn đến giảm tính thèm ăn và thiếu máu. Đảm bảo cung cấp khoảng 4.5mg/kg thức ăn cho gà thịt và 3.5mg/kg thức ăn cho gà đẻ.
- Vitamin B9: Thiếu B9 có thể gây thiếu máu và giảm tỷ lệ ấp nở. Nhu cầu khoảng 1mg/kg thức ăn cho gà con và 0.7mg/kg thức ăn cho gà đẻ.
- Vitamin B12: Thiếu B12 có thể gây thiếu máu và giảm tỷ lệ ấp nở. Nhu cầu khoảng 10-15µg/kg thức ăn.
Cholin:
- Thiếu Cholin có thể gây ra triệu chứng gan nhiễm mỡ và yếu chân. Cung cấp từ các hạt họ đậu và nấm men, nhu cầu khoảng 600 – 1.300mg/kg thức ăn.
Vitamin C:
- Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và sức đề kháng của gia cầm. Đảm bảo cung cấp đúng liều lượng, khoảng 100 – 500mg/kg thức ăn, đặc biệt trong thời tiết khắc nghiệt và các tình huống bệnh tật.
Vitamin H (Biotin):
- Thiếu Biotin có thể dẫn đến viêm da và rụng lông. Nhu cầu khoảng 0.2mg/kg thức ăn.
Chất khoáng
Chất khoáng không chỉ tham gia xây dựng cấu trúc xương mà còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động trao đổi chất của cơ thể. Nhu cầu khoáng của gia cầm thay đổi tùy theo giai đoạn phát triển: 2-3% cho gia cầm non, 4-7% cho gia cầm đẻ.
- Thiếu Canxi (Ca): Còi xương, giảm thèm ăn, trứng mỏng vỏ.
- Thừa Ca: Độc tố, giảm thèm ăn, bệnh gut.
- Thiếu Phosphor (P): Gà con kém ăn, xương mềm, xương cong.
- Thiếu Sắt (Fe): Thiếu máu, thay đổi màu lông.
- Thiếu Đồng (Cu): Giảm sức kháng bệnh, loạn dưỡng cơ.
- Thiếu Coban (Co): Hiếm gặp, nhưng có thể gây thiếu hụt năng suất.
- Thiếu Muối (NaCl): Giảm tiêu hóa, cắn mổ, thừa gây tiêu chảy.
- Thiếu Kali (K): Chậm lớn, nhược cơ, rối loạn nhịp tim.
- Thiếu Magie (Mg): Kém ăn, lông xơ xác, loạn nhịp tim.
- Thiếu Mangan (Mn): Sưng khớp, giảm năng suất đẻ.
- Thiếu Kẽm (Zn): Chậm lớn, rụng lông, viêm da sừng hóa.
- Thiếu Iot (I): Chết phôi, rối loạn phát triển, mọc lông chậm.
- Thiếu Selen (Se): Thoái hóa cơ trắng, giảm tỷ lệ ấp nở.
Kết luận
Đảm bảo chế độ dinh dưỡng cho gà chính là nền tảng quan trọng nhất để đạt được năng suất cao trong chăn nuôi gà. Việc cung cấp đủ năng lượng, protein, vitamin và khoáng chất cần thiết sẽ giúp tăng cường sức khỏe và hiệu suất của đàn gà, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho người chăn nuôi.